Có 1 kết quả:

不得不 bù dé bù ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) have no choice or option but to
(2) cannot but
(3) have to
(4) can't help it
(5) can't avoid

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0